--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Solenostemon scutellarioides chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hòa
:
to mix; to mingle; to dissolvehòa một ít đường vào nước tràTo dissoleve some sugar in teaHoà một ít muối vào nướcTo dissolve some salt in water.
+
broiler
:
người hay gây sự, người hay gây gỗ
+
ram ráp
:
xem ráp (láy)
+
chiếm giữ
:
to with holdchiếm giữ tài sảnto with hold property
+
ban ơn
:
To bestow favours, to grant a boon (a favour)chống tư tưởng ban ơn cho quần chúngto combat the patronizing spirit as regards the masses